Có 3 kết quả:
即刻 jí kè ㄐㄧˊ ㄎㄜˋ • 极客 jí kè ㄐㄧˊ ㄎㄜˋ • 極客 jí kè ㄐㄧˊ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngay lập tức, ngay tức thì
Từ điển Trung-Anh
(1) immediately
(2) instant
(3) instantly
(2) instant
(3) instantly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
geek (loanword) (computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
geek (loanword) (computing)
Bình luận 0